--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
không dám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
không dám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không dám
+ verb
to dare not
cô ta không dám nói với tôi
She dare not speak to me
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
không dám
:
to dare notcô ta không dám nói với tôiShe dare not speak to me